View Single Post
Old 02-15-2009 Mã bài: 34861   #2
Teppi
Administrator
 
Teppi's Avatar

Tu Tâm - Tấn Tầm
 
Tham gia ngày: Jul 2008
Location: Sài Gòn, Việt Nam
Tuổi: 53
Posts: 912
Thanks: 82
Thanked 960 Times in 406 Posts
Groans: 0
Groaned at 23 Times in 20 Posts
Rep Power: 95 Teppi is a splendid one to behold Teppi is a splendid one to behold Teppi is a splendid one to behold Teppi is a splendid one to behold Teppi is a splendid one to behold Teppi is a splendid one to behold
Default

Green Chemistry (Hóa học Xanh)

Tác giả: Mike Lancaster
Nhà xuất bản: Royal Society of Chemistry
Tổng số trang: 334
Ngày xuất bản: 2002-10-29
ISBN/ ASIN: 0854046208

GIỚI THIỆU

Thách thức của các sinh viên ngành hóa khi tốt nghiệp ra trường đi làm ngày nay là phải đáp ứng nhu cầu sản phẩm mới làm tăng giá trị lợi nhuận nhưng không gây tổn hại đến môi trường.Làm thế nào để có thể áp dụng những hiết chuyên môn của mình vào yêu cầu sống còn nói trên trong công việc? Cái gì định hướng cho những thiết kế, ý kiến chuyên môn trong công việc? Cuốn sách này phần nào hổ trợ cho độc giả những băn khoăn nói trên.
Hóa học Xanh- một cuốn sách giới thiệu rất cơ bản và khung sườn những quan điểm về chủ đề Xanh trong công nghiệp Hóa. Bằng ngôn từ đơn giản theo lối văn phong chương đề, sách sẽ đưa các độc giả từ chổ còn xa lạ với khái niệm và ý nghĩa Xanh vào những chủ đề nóng hổi cụ thể của ngành. Qua các chủ đề được mở rộng theo lối văn phong này, độc giả sẽ được biết đến vai trò của xúc tác, dung môi, sự giảm thiếu chất thải, nguyên liệu, thước đo giá trị Xanh, thiết kế an toàn hơn và quá trình hiệu quả hơn.
Bên cạnh các chương bàn về các vấn đề kỹ thuật, sách còn dành các chương 5, 6,9 và 10 đề cập đến các lĩnh vực liên quan chịu ảnh hưởng hay trực tiếp gây tác động đến ý nghĩa Xanh trong Hóa học. Các độc giả chuyên ngành kỹ thuật, nhờ đó, có thể hình dung được các mối liên hệ nhân quả: kỹ thuật – quản lý, kỹ thuật-kinh tế, kỹ thuật-sinh thái,…
Đọc nội dung của sách trong thời điểm hiện nay, các thành viên là chuyên gia, giảng viên sẽ thấy những điều mà nó đề cập tới không có gì là mới khi so với thời điểm ấn bản. Nhưng sách được coi là tài liệu tham khảo cơ bản nhất dành cho các sinh viên ngành Môi trường, Hóa ứng dụng trong việc trang bị các kiến thức sơ khởi và định hướng trong nghiên cứu ứng dụng Xanh vào công nghệ hóa. Sau mỗi chương viết, tác giả còn giúp độc giả tự tổng kết và hệ thống hóa những hiểu biết của mình thông qua kết luận, các câu hỏi đồng thời đưa hướng dẫn mở rộng tầm hiểu biết qua giới thiệu các tài liệu đọc thêm. Sách cũng là tài liệu cung cấp thông tin có tính thuyết phục và gần gũi cho các diễn giả về phát triển công nghệ Xanh trong cộng đồng.
Dưới đây là mục lục để các thành viên tiện tham khảo nhanh:

MỤC LỤC

Abbreviations Used in Text xvii (Danh sách các từ viết tắt trong sách)

Chapter 1 (Chương 1)

Principles and Concepts of Green Chemistry (Các nguyên tắc và quan điểm về Hóa học Xanh ) tr1

1.1 Introduction (Lời giới thiệu) tr1

1.2 Sustainable Development and Green Chemistry (Sự phát triển có thể trụ vững và Hóa học Xanh) tr2

1.3 Atom Economy (Khái niệm về kinh tế trong cân bằng chất của một phản ứng) tr6

1.4 Atom Economic Reactions (Các loại phản ứng đem lại hiệu quả kinh tế) tr8

1.4.1 Rearrangement Reactions (Phản ứng chuyển vị) tr8

1.4.2 Addition Reactions (Phản ứng cộng) tr10

1.5 Atom Un-economic Reactions (Các lọai phản ứng không đem lại hiệu quả kinh tế) tr13

1.5.1 Substitution Reactions (Phản ứng thế) tr13

1.5.2 Elimination Reactions (Phản ứng tách loại ) tr14

1.5.3 Wittig Reactions (Phản ứng Wittig) tr15

1.6.1 Measuring Toxicity (Đo lường độc tính) tr16

1.6 Reducing Toxicity (Giảm độc tính) tr18

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr20

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr20

Chapter 2 (Chương 2)

Waste: Production, Problems and Prevention (Chất thải: Sản xuất , Vấn đề và Ngăn ngừa) tr21

2.1 Introduction (Lời giới thiệu) tr21

2.2 Some Problems Caused by Waste (Mộ số vấn đề gây ra bỡi chất thải) tr22

2.3 Sources of Waste from the Chemical Industry (Các nguồn phát sinh chất thải trong công nghiệp hóa chất) tr24

2.4 The Cost of Waste (Chi phí của chất thải) tr28

2.5 Waste Minimization Techniques (Các kỹ thuật giảm thiểu phát sinh chất thải) tr31

2.5.1 The Team Approach to Waste Minimization (Sự tiếp cận đội nhóm trong vấn đề giảm thiểu chất thải) tr32

2.5.2 Process Design for Waste Minimization (Thiết kế quy trình cho việc giảm thiểu chất thải) tr34

2.5.3 Minimizing Waste from Existing Processes (Giảm thiểu chất thải từ các quá trình hiện hữu) tr37

2.6 On-site Waste Treatment (Xữ lý chất thải tại chỗ) tr38

2.6.1 Physical Treatment (Xử lý bằng các phương pháp vật lý) tr40

2.6.2 Chemical Treatment (Xử lý bằng các phương pháp hóa học) tr41

2.6.3 Biotreatment Plants (Nhà máy xử lý sinh học) tr43

2.7.1 Degradation and Surfactants (Sự giảm cấp và chất hoạt động bề mặt) tr45

2.7.2 DDT (Thuốc DDT) tr46

2.7.3 Polymers (Polymer) tr47

2.7.4 Some Rules for Degradation (Một số quy luật của sự giảm cấp) tr47

2.8 Polymer Recycling (Vấn đề tái sinh polymer) tr49

2.8.1 Separation and Sorting (Tách và sàng lọc) tr49

2.8.2 Incineration (Thiêu kết) tr50

2.8.3 Mechanical Recycling (Tái sinh cơ học) tr52

2.8.4 Chemical Recycling to Monomers (Tái sinh hóa học thành các monomer) tr53

2.7 Design for Degradation (Thiêết kế dành cho quá trình giảm cấp) tr55

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr57

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr58

Chapter 3 (Chương 3)

Measuring and Controlling Environmental Performance (Các đo lường và kiểm tra về thực hành môi trường) tr59

3.1 The Importance of Measurement (Tầm quan trọng của việc đo lường) tr59

3.1.1 Lactic Acid Production (Sản xuất acid lactic) tr60

3.1.2 Safer Gasoline (Xăng an toàn hơn) tr62

3.2 Introduction to Life Cycle Assessment (Giới thiệc về kỹ thuật đánh giá vòng đời sản phẩm) tr64

3.3 Green Process Metrics (Đo lường học trong quá trình xanh) tr69

3.4 Environmental Management Systems (Hệ tiêu chuẩn quản lý môi trường) tr73

3.4.1 IS0 14001 (Tiêu chuẩn ISO 14000) tr73

3.4.2 The European Eco-management and Audit Scheme (Quản lý sinh thái châu Âu và Tổ chức Thanh tra) tr77

3.5 Eco-labels (Nhản xác nhận đạt tiêu chuẩn sinh thái) tr78

3.6 Legislation (Luật định) tr80

3.6.1 Integrated Pollution Prevention and Control (Các quy định trong luật về ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm) tr80

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr82

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr83

Chapter 4 (Chương 4)

Catalysis and Green Chemistry (Xúc tác và Hóa học Xanh) tr84

4.1 Introduction to Catalysis (Giới thiệu về xúc tác) tr84

4.2 Heterogeneous Catalysts (Xúc tác dị thể) tr86

4.1.1 Comparison of Catalyst Types (So sánh các loại xúc tác) tr88

4.2.1 Basics of Heterogeneous Catalysis (Cơ bản xúc tác dị thể) tr88

4.2.2 Zeolites and the Bulk Chemical Industry (Xúc tác zeolite và Kỹ nghệ sản xuất hóa chất thô) tr90

4.2.3 Heterogeneous Catalysis in the Fine Chemical and (Xúc tác dị thể trong sản xuất hóa chất tinh khiết) tr98

4.2.4 Catalytic Converters and Pharmaceutical Industries (Chuyển hóa có xúc tác và kỹ nghệ dược) tr107

4.3 Homogeneous Catalysis (Xúc tác đồng thể) tr108

4.3.1 Transition Metal Catalysts with Phosphine Ligands (Xúc tác kim loại chuyển tiếp với các phức ligand phosphine) tr109

4.3.2 Greener Lewis Acids (Hợp chất acid lewis Xanh) tr113

4.3.3 Asymmetric Catalysis (Xúc tác chuyển hóa đồng phân) tr113

4.4 Phase Transfer Catalysis (Xúc tác chuyển pha) tr119

4.4.1 Hazard Reduction (Khử độc hại) tr121

4.4.2 C-C Bond Formation (Sự hình thành liên kết C-C) tr121

4.4.3 Oxidation Using Hydrogen Peroxide (Quá trình oxi hóa dùng hydrogen peroxide) tr122

4.5 Biocatalysis (Xúc tác sinh học) tr124

4.6 Photocatalysis (Xúc tác quang) tr127

4.7 Conclusion (Kết luận) tr128

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr128

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr129

Chapter 5 (Chương 5)

Organic Solvents: Environmentally Benign Solutions (Dung môi hữu cơ: Giải pháp ôn hòa môi trường ) tr130

5.1 Organic Solvents and Volatile Organic Compounds (Dung môi hữu cơ và các hợp chất hữu cơ bay hơi được) tr130

5.2 Solvent-free Systems (Hệ không dung môi) tr132

5.3 Supercritical Fluids (Luưu chất siêu tới hạn) tr135

5.3.1 Supercritical Carbon Dioxide (Carbon dioxide siêu tới hạn) tr137

5.3.2 Supercritical Water (Nước siêu tới hạn) tr147

5.4 Water as a Reaction Solvent (Nước được dùng như dung môi trong môi trường phản ứng) tr149

5.4.1 Water-based Coatings (Sơn nước) tr154

5.5 Ionic Liquids (Chất lỏng ion) tr154

5.5.1 Ionic Liquids as Catalysts (Chất lỏng ion dùng như chất xúc tác) tr156

5.5.2 Ionic Liquids as Solvents (Chất lỏng ion dùng như dung môi) tr158

5.6 Fluorous Biphase Solvents (Dung môi từ hợp chất lưỡng pha gốc flour) tr161

5.7 Conclusion (Kết luận) tr163

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr164

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr164

Chapter 6 (Chương 6)

Renewable Resources (Nguồn Tài nguyên tái sinh được) tr166

6.1 Biomass as a Renewable Resource (Sinh khối trong nguồn tài nguyên tái sinh được) tr166

6.2 Energy (Năng lượng) tr167

6.2.1 Fossil Fuels (Nhiên liệu trầm tích) tr167

6.2.2 Energy from Biomass (Năng lượng từ sinh khối) tr170

6.2.3 Solar Power (Năng lượng mặt trời) tr175

6.2.4 Other Forms of Renewable Energy (Các dạng khác của năng lượng tái sinh được) tr177

6.2.5 Fuel Cells (Tế bào nhiên liệu) tr178

6.3 Chemicals from Renewable Feedstocks (Hóa chất từ các nguồn nguyên liệu tái sinh được) tr184

6.3.1 Chemicals from Fatty Acids (Hóa chất từ acid béo) tr185

6.3.2 Polymers from Renewable Resources (Polymer thu từ nguồn tài nguyên tái sinh được) tr194

6.3.3 Some Other Chemicals fiom Natural Resources (Các hóa chất khác từ nguồn tài nguyên thiên nhiên) tr200

6.4 Alternative Economies (Các chính sách kinh tế thay thế) tr204

6.4.1 The Syngas Economy (Chính sách kinh tế hướng về khí tổng hợp) tr205

6.4.2 The Biorefinery (Tinh luyện sinh học) tr207

6.5 Conclusion (Kết luận) tr207

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr207

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr208

Chapter 7 (Chương 7)

Emerging Greener Technologies and Alternative Energy Sources (Các công nghệ Xanh và Các nguồn năng lượng thay thế có triển vọng ) tr210

7.1 Design for Energy Efficiency (Thiết kế cho hiệu suất năng lượng) tr210

7.2 Photochemical Reactions Processes (Các quá trình phản ứng quang hóa) tr213

7.2.1 Advantages of and Challenges Faced by Photochemical (Các ưu điểm và thách thức của quang hóa học) tr214

7.2.2 Examples of Photochemical Reactions (Ví dụ về phản ứng quang hóa) tr216

7.3 Chemistry Using Microwaves (Sử dụng sóng viba trong hóa học) tr220

7.3.1 Microwave Heating (Gia nhiệt -đun nóng bằng sóng viba) tr220

7.3.2 Microwave-assisted Reactions (Phản ứng hóa học nhờ sóng viba) tr221

7.4 Sonochemistry (Hóa học siêu âm ) tr225

7.4.1 Sonochemistry and Green Chemistry (Hóa học siêu âm và Hóa học Xanh) tr227

7.5 Electrochemical Synthesis (Tổng hợp điện hóa) tr228

7.5.1 Examples of Electrochemical Synthesis (Các ví dụ về tổng hợp điện hóa) tr229

7.6 Conclusion (Kết luận) tr232

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr233

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr233

Chapter 8 (Chương 8)

Designing Greener Processes (Thiết kế các quá trình Xanh) tr235

8.1 Conventional Reactors (Lò phản ứng cổ điển ) tr235

8.1.1 Batch Reactors (Lò phản ứng nấu theo mẻ) tr235

8.1.2 Continuous Reactors (Lò phản ứng nấu liên tục) tr238

8.2 Inherently Safer Design (Thiết kế mang tính an toàn có kế thừa) tr24 I

8.2.1 Minimization (Sử giảm thiểu hóa) tr242

8.2.2 Simplification (Sự đơn giản hóa) tr243

8.2.3 Substitution (Sự thay thế) tr244

8.2.4 Moderation (Sự điều tiết) tr245

8.2.5 Limitation (Sự hạn chế) tr245

8.3 Process Intensification (Các công cụ hổ trợ điều khiển quá trình) tr247

8.3.1 Some PI Equipment (Thiết bị điều khiển theo kiểu PI) tr249

8.3.2 Examples of Intensified Processes (Các ví dụ về quá trình được hổ trợ điều khiển) tr252

8.4 In-process Monitoring (Kỹ thuật theo dõi tại chổ trong quá trình) tr255

8.4.1 Near-infrared Spectroscopy (Kỹ thuật phổ cận hồng ngoại) tr257

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr258

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr258

Chapter 9 (Chương 9)

Industrial Case Studies (Các điển hình trong công nghiệp) tr260

9.1 A Brighter Shade of Green (Một sắc màu sáng hơn của Kỹ nghệ Xanh) tr260

9.2 Greening of Acetic Acid Manufacture (Sự xanh hóa trong sản xuất acid acetic) tr262

9.3 EPDM Rubbers (Sản xuất cao su EPDM) tr266

9.4 Vitamin C (Sản xuất vitamin C) tr269

9.5 Leather Manufacture (Chế biến Da) tr271

9.5.1 Tanning (Quá trình thuộc da) tr273

9.5.2 Fatliquoring (Quá trình làm mềm da) tr276

9.6 Dyeing to be Green (Ngành Nhuộm cần trở nên Xanh ) tr276

9.6.1 Some Manufacturing and Products Improvements (Một số cải tiến sản phẩm và sản xuất) tr277

9.6.2 Dye Application (Ứng dụng thuốc nhuộm) tr280

9.7 Poly ethene (Sản xuất polyenthene) tr281

9.7.1 Radical Process (Quá trình trùng hợp gốc) tr281

9.7.2 Ziegler-Natta Catalysis (Xúc tác Ziegle Natta) tr282

9.7.3 Metallocene Catalysis (Xúc tác metallocene) tr283

9.8 Eco-friendly Pesticides (Thuốc trừ sâu thên thiện sinh thái) tr285

9.8.1 Insecticides (Thuốc diệt côn trùng) tr286

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr288

References (Tài liệu tham khảo) tr289

Chapter 10 (Chương 10)

The Future’s Green: An Integrated Approach to a Greener Chemical Industry (Xanh trong tương lai:Một hướng tiếp cận tích hợp trong kỹ nghệ hóa học Xanh) tr291

10.1 Society and Sustainability (Xã hội và sự tồn vong) tr291

10.2 Barriers and Drivers (Rào cản và động lực) tr292

10.3 The Role of Legislation (Vai trò của luật pháp) tr293

10.3.1 EU White Paper on Chemicals Policy (Sách trắng của EU về Chính sách hóa chất) tr296

10.4 Green Chemical Supply Strategies (Chiến lược cung ứng hóa chất Xanh) tr297

10.5 Conclusion (Kết luận) tr299

Review Questions (Câu hỏi tổng kết) tr300

Further Reading (Giới thiệu đọc thêm) tr300

Các thành viên có thể tải sách từ đây:

contains hidden content
Debe 'Dar las Gracias' para ver el contenido oculto

thay đổi nội dung bởi: Teppi, ngày 06-05-2010 lúc 04:45 PM.
Teppi vẫn chưa có mặt trong diễn đàn  
Những thành viên sau CẢM ƠN bạn Teppi vì ĐỒNG Ý với ý kiến của bạn:
120485 (04-09-2010), AK-Nhoc (04-22-2009), alexress (07-27-2010), alfredhieu (04-29-2010), angleking (04-19-2010), Aphongsothien (11-25-2009), benleduongdi (11-01-2015), bomlun89 (01-27-2010), canhdonghoatulip (04-17-2010), Ch3m (11-02-2009), chieuth (11-19-2009), c_5quaihiep (02-03-2011), dangthuan87 (03-25-2010), dangthuyngan (06-29-2010), Donald_12 (05-30-2009), duongqua28 (09-01-2009), funny_diary (02-15-2009), gaoblue (05-28-2009), hoang7klm (05-22-2010), hoangquan17 (02-15-2009), HORIZON (05-11-2010), htson (09-15-2009), khoi.dang (08-04-2010), khuule (07-29-2009), ksthanhtruc (01-14-2011), LangPhi (06-28-2009), LangTu01 (02-16-2009), leo_pharm (04-17-2010), lequangphong (03-09-2010), le_nhung2709 (09-26-2010), Linkin_Park_L (11-01-2015), l_t_huyen1987 (02-15-2009), mangaworm (05-26-2009), maynam (02-27-2009), minh tri (07-28-2010), nbson217 (03-16-2010), New_P (02-15-2009), ngocvien22112005 (01-13-2011), Nguyễn Trường Giang (11-13-2015), nguyenmanh62 (12-02-2009), Ocean (08-23-2009), oh_gemmie181 (07-01-2009), petal (03-22-2009), phaletim87 (08-22-2009), phdanh8987 (09-30-2010), pqvinhvn (12-13-2009), QUANGTHOI (06-24-2010), Souris (04-05-2009), summer_2001 (08-05-2010), thangkho_lhp (02-19-2009), thienphongsu (02-20-2010), Thu Phuong (05-05-2009), TraiTimVietNam (05-12-2010), trathanh (02-16-2009), Trieutulong (04-03-2010), tuan.huu2007 (04-06-2009), tungochai (03-08-2010), vaduc (08-05-2009), võ thị tươi (02-16-2009), visitor (12-26-2009), zxcvila (10-11-2009)
Những thành viên sau THAN PHIỀN với ý kiến của bạn Teppi:
panachi (04-24-2009), trustbin (09-27-2009)